Xây nhà khung thép và những điều cần biết

Rate this post

Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và yêu cầu xây dựng ngày càng cao, xây nhà khung thép đang trở thành một xu hướng nổi bật nhờ sự linh hoạt, tiết kiệm và thời gian thi công nhanh chóng. Tuy nhiên, để đảm bảo công trình bền vững và tối ưu chi phí, người xây nhà cần nắm rõ những yếu tố then chốt từ kỹ thuật, thiết kế đến đơn giá và quy trình thi công.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện trước khi quyết định xây nhà khung thép cho gia đình hoặc công trình kinh doanh.

Xây nhà khung thép

Xây nhà khung thép

Định nghĩa xây nhà khung thép

Xây nhà khung thép là loại nhà sử dụng hệ khung kết cấu chính bằng thép thay vì bê tông cốt thép truyền thống. Khung thép gồm cột, kèo, dầm, xà gồ,… được gia công sẵn và lắp ráp tại công trường.

Xây nhà khung thép
Xây nhà khung thép

Hệ khung này chịu toàn bộ tải trọng của mái, tường và các kết cấu phụ. Đây là giải pháp hiện đại, phù hợp với cả nhà dân dụng (nhà phố, biệt thự, homestay…) và công nghiệp (nhà xưởng, nhà kho…).

Thông số kỹ thuật ứng dụng xây nhà xưởng (Đã cập nhật đầy đủ)

Khi xây dựng nhà xưởng hoặc nhà dân dụng bằng khung thép, các thông số kỹ thuật đóng vai trò then chốt để đảm bảo an toàn và tối ưu chi phí. Dưới đây là những thông số kỹ thuật quan trọng cần lưu ý:

Kích thước và cấu hình xây nhà khung thép

Chiều cao nhà (tính từ nền đến mép mái):

  • Nhà dân dụng: 3.5m – 6m.
  • Nhà công nghiệp/xưởng: 6m – 12m, hoặc hơn tùy yêu cầu sử dụng.

Bước cột (khoảng cách cột dọc):

  • 6m – 12m (phổ biến là 6m hoặc 7.5m).
  • Giảm bước cột nếu sử dụng cẩu trục hoặc tải trọng mái cao.

Bước gian (khoảng cách giữa các khung ngang): 6m – 24m, phụ thuộc vào thiết kế và khẩu độ nhà.

Khẩu độ khung chính (nhịp ngang không cột giữa):

  • Từ 12m – 50m là phổ biến.
  • Trên 50m: Phải dùng giải pháp đặc biệt như kết cấu giàn hoặc cột phụ.

Độ dốc mái:

  • 10% – 30%, tiêu chuẩn là 15%.
  • Với mái tôn: cần dốc để thoát nước.
  • Mái panel cách nhiệt có thể thiết kế dốc nhỏ hơn nhưng cần xử lý thoát nước tốt.

2. Vật liệu và cấu kiện

Loại thép sử dụng:

  • Thép cán nóng: SS400, Q235, Q345.
  • Thép tổ hợp hàn từ thép tấm: dùng trong khung chính.
Thép Xây nhà khung thép
Thép Xây nhà khung thép

Tôn lợp và tường bao: Tôn mạ màu, panel PU, panel EPS, hoặc tôn lấy sáng tùy mục đích

Tôn Xây nhà khung thép
Tôn Xây nhà khung thép

Bu lông liên kết:

  • Bu lông cấp bền từ 4.6 đến 10.9 (phổ biến là 8.8).
  • Bu lông móng thường dùng M24, M27, M30.

Xử lý bề mặt thép:

  • Sơn chống gỉ 2 – 3 lớp (sơn epoxy, PU, alkyd).
  • Mạ kẽm nhúng nóng trong môi trường ăn mòn cao.

3. Tải trọng thiết kế

  • Tải trọng tĩnh: Trọng lượng bản thân kết cấu, mái, vách, hệ thống phụ trợ.
  • Tải trọng hoạt tải: Con người, máy móc, nội thất bên trong.
  • Tải trọng gió: Tùy theo khu vực địa lý (theo TCVN 2737:2020).
  • Tải trọng động đất: Phải tính toán với nhà cao tầng hoặc nằm trong vùng địa chấn.

4. Tiêu chuẩn áp dụng xây nhà khung thép

  • Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 2737:2020, TCVN 5575:2012.
  • Tiêu chuẩn quốc tế (tham khảo khi cần): AISC (Mỹ), Eurocode (châu Âu), JIS (Nhật).
  • Mối hàn và liên kết: Tuân thủ tiêu chuẩn AWS D1.1 hoặc tương đương.
Tiêu chuẩn xây nhà khung thép
Tiêu chuẩn xây nhà khung thép

Tất cả các thông số cần được xác định bởi kỹ sư kết cấu có kinh nghiệm, thông qua phần mềm chuyên dụng như SAP2000, Etabs hoặc Tekla Structures để đảm bảo độ chính xác và an toàn.

Xem thêm: Kiểm định độ chịu lực khi nâng tầng 

Ưu – nhược điểm xây nhà khung thép

Ưu - Nhược điểm xây nhà khung thép
Ưu – Nhược điểm xây nhà khung thép

Ưu điểm:

  • Thi công nhanh, rút ngắn 30–50% thời gian.
  • Linh hoạt thiết kế, dễ nâng tầng, mở rộng.
  • Giảm trọng lượng công trình, phù hợp nền đất yếu.
  • Tiết kiệm chi phí nhân công, vật liệu.
  • Thân thiện môi trường, tái sử dụng được khung thép.

Nhược điểm:

  • Dễ bị ăn mòn nếu không xử lý chống gỉ tốt.
  • Chịu nhiệt kém ở nhiệt độ cao (phải sơn chống cháy).
  • Cần đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao.
  • Kết cấu xây nhà khung thép

Kết cấu xây nhà khung thép là hệ thống chịu lực chính trong công trình, đóng vai trò như “bộ xương” nâng đỡ toàn bộ tải trọng. Việc lựa chọn và thi công đúng kết cấu không chỉ quyết định độ bền vững mà còn ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng của ngôi nhà.

Nguyên vật liệu xây nhà khung thép

Trong thi công nhà khung thép dân dụng, mỗi thành phần cấu kiện sẽ đảm nhận một vai trò nhất định. Dưới đây là tổng hợp chi tiết về các loại vật liệu thường dùng:

1. Khung chính (cột, dầm)

Thép hình chữ I, H hoặc dầm tổ hợp hàn là phổ biến nhất. Đối với nhà dân dụng 1–3 tầng, dầm tổ hợp có chiều cao từ 200mm – 500mm là phù hợp.

Ưu điểm: Khả năng chịu lực lớn, dễ lắp ghép, trọng lượng nhẹ hơn bê tông cốt thép cùng chức năng.

2. Xà gồ

Dùng để nâng đỡ hệ mái và tường bao, thường dùng thép Z, C, hoặc xà gồ hộp mạ kẽm.

Xà gồ C có ưu điểm dễ lắp đặt, còn Z phù hợp cho mái có khẩu độ lớn.

Bề mặt thường được mạ kẽm nhúng nóng để chống gỉ sét lâu dài.

3. Vật liệu lợp mái

Tôn mạ màu 3 lớp, panel cách nhiệt PU/EPS và tấm polycarbonate lấy sáng là các lựa chọn phổ biến.

Với nhà ở tại Việt Nam, việc sử dụng panel PU giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm nhiệt độ trong nhà 5–7°C so với tôn thông thường.

Đối với không gian cần ánh sáng tự nhiên, nên tích hợp một phần mái polycarbonate để lấy sáng thụ động.

4. Tường bao che

Tường gạch đặc/gạch block nhẹ: Truyền thống, chịu lực tốt.

Panel cách nhiệt (PU, EPS): Thi công nhanh, nhẹ, cách nhiệt tốt.

Tấm cemboard kết hợp khung sắt hộp: Phù hợp với tường nhẹ, linh hoạt.

Vách kính cường lực: Dùng cho mặt tiền hiện đại.

Trưỡng bao che - xây nhà khung thép
Trưỡng bao che – xây nhà khung thép

5. Bu lông liên kết

Bu lông cấp bền 8.8 hoặc 10.9, được dùng để liên kết các cấu kiện dầm, cột.

Bu lông neo móng loại M24 – M30** được cấy sẵn vào bê tông để gắn khung thép với nền móng.

Việc sử dụng bu lông đúng chủng loại đảm bảo liên kết chắc chắn, hạn chế rủi ro khi chịu tải trọng gió và động đất.

6. Sơn phủ và bảo vệ thép

Ba nhóm chính:

  • Sơn epoxy 2 thành phần: Bám dính tốt, bền với môi trường trong nhà.
  • Sơn alkyd, PU: Được dùng ở các bề mặt cần thẩm mỹ cao, chống tia UV.
  • Mạ kẽm nhúng nóng: Bảo vệ tốt nhất, tuổi thọ thép lên đến 30–50 năm trong điều kiện bình thường.

Đối với nhà ở gần biển hoặc nơi ẩm thấp, nên chọn thép mạ kẽm nhúng nóng để chống ăn mòn.

Kỹ thuật chọn khung thép xây nhà

Chọn đúng loại khung thép là yếu tố cốt lõi để đảm bảo ngôi nhà đạt được cả độ bền lẫn tính thẩm mỹ. Dưới đây là các nguyên tắc kỹ thuật quan trọng trong lựa chọn và thiết kế khung:

1. Dựa trên tải trọng sử dụng

Phân tích kỹ lưỡng tải trọng tĩnh (trọng lượng vật liệu) và tải trọng động (con người, đồ đạc, gió…) để chọn tiết diện thép phù hợp.

Nhà 1 tầng khung thép nên có cột H200–H300, nhà 2 tầng có thể lên H350–H400 tùy mặt bằng.

Xây nhà khung thép
Xây nhà khung thép

2. Khẩu độ công trình ảnh hưởng đến kiểu khung

Nhịp nhỏ dưới 6m: Dùng khung thép tổ hợp đơn giản.

Nhịp lớn trên 8m – 12m: Cần dùng dầm dạng I tổ hợp hàn hoặc dàn thép chữ V liên kết giằng ngang.

3. Lựa chọn liên kết bu lông hoặc hàn

Liên kết bu lông: Phổ biến nhất, dễ thay thế và tháo lắp. Thích hợp với nhà dân dụng, ít phát sinh hư hỏng.

Liên kết hàn: Cần kỹ thuật cao, chỉ nên dùng ở các vị trí cố định và kín, ít chịu tác động thời tiết.

4. Tính toán các yếu tố phụ trợ

Gió bão, chấn động địa phương: Ở vùng biển hay miền Trung cần gia cố thêm hệ giằng chống gió.

Tải trọng mái: Mái ngói, mái kính nặng hơn mái tôn, cần tăng tiết diện dầm, xà gồ tương ứng.

5. Kết hợp giữa kiến trúc và kết cấu từ đầu

Nhiều gia chủ thiết kế kiến trúc trước rồi mới xử lý kết cấu → dễ xảy ra mâu thuẫn về không gian, khó bố trí thép hợp lý.

Giải pháp: Làm việc với đơn vị thiết kế – thi công tổng thể như Niềm Tin Việt để đồng bộ kiến trúc – kết cấu – MEP.

Quy trình xây nhà khung thép

  1. Khảo sát & thiết kế: Xác định nhu cầu, vị trí, nền móng.
  2. Gia công khung thép tại xưởng: Đảm bảo chất lượng, giảm thời gian thi công.
  3. Thi công móng: Móng đơn, băng, cọc… tùy điều kiện địa chất.
  4. Lắp dựng khung thép: Bằng cẩu chuyên dụng, đúng kỹ thuật nối.
  5. Lợp mái, bao che: Panel hoặc tôn, đảm bảo cách nhiệt, chống thấm.
  6. Hoàn thiện nội thất, hệ thống phụ: Điện, nước, chống sét,…
  7. Nghiệm thu – bàn giao: Đảm bảo an toàn, đạt chuẩn chất lượng.

Đơn giá xây nhà khung thép – Niềm Tin Việt

Hạng mục Đơn giá tham khảo (VNĐ/m²)
Thi công khung thép 2.200.000 – 3.000.000
Hoàn thiện cơ bản 3.000.000 – 4.500.000
Hoàn thiện cao cấp 5.000.000 – 7.000.000

Giá tham khảo, tùy theo diện tích, vật liệu và thiết kế thực tế. Liên hệ Niềm Tin Việt để được báo giá chi tiết.

Xem thêm: Bảng giá xây nhà trọn gói chi tiết mói nhất tại TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương,….

Xây nhà khung thép – xưởng (chi tiết đơn giá xây hoàn thiện 1 nhà xưởng)

Hạng mục Đơn vị tính Khối lượng ước tính Đơn giá (VNĐ/m²) Tổng chi phí ước tính
Khung thép tiền chế 1.000 m² 1.450.000 – 1.950.000 1.450.000.000 – 1.950.000.000
Nền bê tông cốt thép dày 100mm 1.000 m² 500.000 – 700.000 500.000.000 – 700.000.000
Lợp mái, tường bao che (Tôn/Panel cách nhiệt) 1.000 m² 300.000 – 500.000 300.000.000 – 500.000.000
Hệ thống điện, nước, PCCC 1.000 m² 200.000 – 400.000 200.000.000 – 400.000.000
Hoàn thiện nội thất cơ bản (sơn, tường ngăn) 1.500 m² 500.000 – 1.000.000 750.000.000 – 1.500.000.000
Tổng chi phí ước tính cho nhà xưởng 1.000m² 3.200.000.000 – 4.800.000.000

Khối lượng ước tính: Các con số trong bảng chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tuỳ vào diện tích thực tế của công trình, vị trí thi công, loại vật liệu sử dụng, và thiết kế.

Đơn giá: Là mức giá tham khảo từ các nhà thầu, có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể và các yếu tố như thời gian thi công, yêu cầu kỹ thuật đặc biệt của công trình.

Tổng chi phí ước tính: Tính theo diện tích cụ thể của công trình. Đây là mức giá tham khảo để dự toán ngân sách đầu tư cho công trình nhà xưởng khung thép.

Giá tham khảo, tùy theo diện tích, vật liệu và thiết kế thực tế. Liên hệ Niềm Tin Việt để được báo giá chi tiết.

Giá xây nhà khung thép thay đổi như nào?

Giá xây nhà khung thép
Giá xây nhà khung thép

Giá xây dựng nhà khung thép không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố biến động theo từng thời điểm, vị trí, quy mô và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng chính kèm phân tích chi tiết:

Diện tích công trình

Tác động đến đơn giá: Diện tích xây dựng càng lớn, đơn giá xây dựng tính trên mỗi m² càng giảm nhờ tận dụng tốt hơn nguồn lực máy móc, vật tư và nhân công.

Ví dụ:

Công trình 100 m²: đơn giá khoảng 5.000.000 VNĐ/m².
Công trình 500 m²: đơn giá có thể giảm còn 4.200.000 VNĐ/m².
Lý do: Một phần lớn chi phí là cố định (thiết kế, tập kết vật liệu, dựng cẩu…), khi chia đều cho diện tích lớn thì đơn giá sẽ rẻ hơn.

Vật liệu sử dụng

Tác động đến chi phí tổng: Chọn vật liệu cao cấp sẽ nâng cao chất lượng và tuổi thọ nhưng đồng thời tăng tổng chi phí đầu tư ban đầu.

Các loại vật liệu ảnh hưởng đến giá:

  • Khung thép mạ kẽm nhúng nóng: Bền, chống ăn mòn tốt hơn thép sơn epoxy → cao hơn 10–20% so với thép sơn thường.
  • Panel PU/EPS cách nhiệt: Giá cao hơn tôn thường từ 150.000–250.000 VNĐ/m² nhưng hiệu quả cách nhiệt và thẩm mỹ vượt trội.
  • Nền bê tông đánh bóng hoặc tăng cứng: Tăng thêm 80.000 – 120.000 VNĐ/m² so với bê tông thường.

Lời khuyên: Tùy theo mục đích sử dụng lâu dài hay ngắn hạn để cân đối chi phí vật liệu cho phù hợp.

Vị trí và địa hình thi công

Tác động đến chi phí vận chuyển, nhân công:

  • Khu vực đô thị: Giao thông thuận lợi, nhiều nhà thầu → chi phí ổn định.
  • Vùng sâu vùng xa, hải đảo, đồi dốc: Chi phí vận chuyển khung thép, máy móc, nhân công cao hơn từ 10–30%.

Khó khăn phổ biến: Thiếu bãi tập kết vật liệu; Không có điện 3 pha cho máy móc thi công; Hạn chế đường cho xe trọng tải lớn.

Phong cách và độ phức tạp của thiết kế

Nhà cấp 4 khung thép: Kết cấu đơn giản, ít chi tiết → dễ thi công, chi phí thấp.

Biệt thự, nhà phố 2–3 tầng: Cần tính toán kỹ tải trọng, liên kết phức tạp → đòi hỏi thép chất lượng cao, nhiều bu lông → chi phí tăng.

Thiết kế mái vòm, cong, giật cấp: Gia công tại xưởng phức tạp hơn, cần thời gian thi công và nhân công kỹ thuật cao hơn

Ví dụ:

  • Nhà khung thép mái bằng: 4.000.000 – 4.500.000 VNĐ/m².
  • Biệt thự mini khung thép 2 tầng, mái dốc, kính lớn: 5.500.000 – 6.800.000 VNĐ/m².

Thời điểm thi công

Tác động bởi giá thép và vật liệu xây dựng: Đây là yếu tố biến động thường xuyên.

  • Giá thép có thể tăng 10–30% trong vòng 1–3 tháng tùy vào thị trường quốc tế, giá phôi thép.
  • Chi phí nhân công thay đổi theo mùa (cuối năm thường cao hơn).

Thời điểm lý tưởng để xây nhà khung thép:

  • Tháng 3 – 6: Thời tiết khô ráo, thi công thuận lợi, ít gián đoạn.
  • Tránh mùa mưa kéo dài, ảnh hưởng đến việc lắp dựng và đổ móng.

Kết luận

Xây nhà khung thép là lựa chọn hiện đại, tiết kiệm và hiệu quả. Tuy nhiên, cần hiểu rõ kỹ thuật, thông số thiết kế, chọn đúng vật liệu và đơn vị thi công uy tín. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, Xây Dựng Niềm Tin Việt cam kết mang đến cho bạn giải pháp xây dựng nhà khung thép tối ưu – bền vững – kinh tế.

FAQs

1. Nhà khung thép có bền không?

Có, nếu thiết kế và thi công đúng chuẩn, tuổi thọ trên 50 năm.

2. Xây nhà khung thép có cần xin phép không?

Có, mọi công trình xây dựng đều phải có giấy phép theo luật.

3. Nhà khung thép có nóng không?

Không, nếu sử dụng tôn cách nhiệt hoặc panel PU.

4. Có thể xây nhà khung thép 2–3 tầng không?

Hoàn toàn có thể. Khung thép chịu lực tốt, phù hợp với nhà cao tầng.

5. Mất bao lâu để xây nhà khung thép?

Từ 1 – 2 tháng với nhà dân dụng, tùy quy mô và mức độ hoàn thiện.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x